Điện áp |
6V |
Dung lượng |
|
Dòng phóng tối đa |
500A (liên tục) |
Điện cực |
-
Theo tiêu chuẩn
-
Theo yêu cầu
|
Chất liệu vỏ bình và bình |
ABS (chống cháy VO) |
Kiểu Ắc Quy |
Ắc quy kín khí |
Trọng lượng - thể tích |
-
Trọng lượng: 11Kg (75,14 lbs)
-
Trọng lượng hữu ích (20 HR): 35,00 WH / Kg
-
Thể tích hữu ích (20 HR): 77,00 WH/L
|
Kích thước (±2mm) |
-
Dài (W): 507 mm
-
Rộng (D): 109 mm
-
Cao (H1): 223 mm
-
Tổng cao (cả điện cực) (H2): 238 mm
|
Tính Năng |
-
Công nghệ AGM, Hoàn toàn không phải bảo dưỡng, cấu trúc kín do đó không cần phải đổ nước.
-
Vỏ bình có cấu trúc gắn chặt các điện cực
-
Chất điện phân phân tầng
-
Chống tràn/ chống rò rỉ
-
Có van điều áp - chịu được nội áp suất tối đa là 2.5psi
-
Đặt được theo nhiều tư thế
-
Vỏ và nắp bình chế tạo bằng ABS theo tiêu chuẩn chống cháy V.O - UL94
-
Khả năng tự phóng điện thấp
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn của tổ chức UL toàn cầu
-
Được FAA và IATA chứng nhận là sản phẩm có độ an toàn
-
Xây dựng theo các tiêu chuẩn IEC 896-2, DIN 43534, BS 6290 Pt4, Eurobat
-
Nhiệt độ làm việc -10 đến 50 độ C
|
Ứng dụng |
-
Tổng đài điện thoại
-
Viễn thông
-
UPS
-
Thiết bị điều khiển
-
Trang thiết bị đo
-
Thiết bị dược, y tế
-
Hệ thống bảo vệ và chống cháy
-
Vi xử lý
-
Hệ thông báo động
-
Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
-
Khởi động động cơ
-
Hệ thống năng lượng mặt trời
-
Thiết bị hàng hải
|